Có 2 kết quả:
吐露 tǔ lù ㄊㄨˇ ㄌㄨˋ • 土路 tǔ lù ㄊㄨˇ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thổ lộ, giãi bày, bày tỏ
Từ điển Trung-Anh
(1) to tell
(2) to disclose
(3) to reveal
(2) to disclose
(3) to reveal
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
dirt road
Bình luận 0